Có 2 kết quả:
酿成 niàng chéng ㄋㄧㄤˋ ㄔㄥˊ • 釀成 niàng chéng ㄋㄧㄤˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form gradually
(2) to lead to
(2) to lead to
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form gradually
(2) to lead to
(2) to lead to
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh