Có 2 kết quả:

酿成 niàng chéng ㄋㄧㄤˋ ㄔㄥˊ釀成 niàng chéng ㄋㄧㄤˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to form gradually
(2) to lead to

Từ điển Trung-Anh

(1) to form gradually
(2) to lead to